Chi tiết sản phẩm

Thành phần Chymotrypsin 21μkatals

Mô tả:

Chỉ định:

Điều trị phù nề sau chấn thương, phẫu thuật, bỏng.

Liều dùng:

Đường uống:

Uống một lần 2 viên, 3 hoặc 4 lần trong ngày, nên uống với nhiều nước (ít nhất 8 oz tương đương 240 ml) nhằm giúp gia tăng hoạt tính men.

Ngậm dưới lưỡi: 4 đến 6 viên chia đều ra trong ngày. Để thuốc tan từ từ dưới lưỡi.

Chống chỉ định:

Dị ứng với các thành phần của thuốc.

Không sử dụng chymotrypsin trên bệnh nhân giảm alpha-1 antitrypsin. Lưu ý, bệnh nhân bị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD),
đặc biệt là khí phế thủng, và hội chứng thận hư là nhóm nguy cơ giảm alpha-1 antitrypsin.

Lưu ý khi sử dụng:

Chymotrypsin được dung nạp tốt và không gây tác dụng phụ đáng kể.

Những bệnh nhân không nên điều trị các thuốc dạng men bao gồm: người bị rối loạn đông máu di truyền như hemophilia (chứng
máu loãng khó đông), rối loạn đông máu, dùng thuốc kháng đông, sắp phải trải qua phẫu thuật, dị ứng với protein, phụ nữ có thai hoặc đang nuôi con bằng sữa mẹ, loét dạ dày.

Tác dụng không mong muốn:

Không có bất kỳ tác dụng phụ lâu dài nào do sử dụng chymotrypsin ngoại trừ đối tượng đã nêu trong mục thận trọng khi sử dụng.

Nhiều nghiên cứu ở liều khuyến cáo cho thấy rằng trong xét nghiệm máu không phát hiện các men sau 24-48 giờ. Các tác dụng phụ thoáng qua có thể thấy (nhưng biến mất khi ngưng điều trị hoặc giảm liều) bao gồm: thay đổi sắc da, cân nặng, mùi phân. Một
vài trường hợp có thể bị rối loạn tiêu hóa như: đầy hơi, nặng bụng, tiêu chảy, táo bón hoặc buồn nôn.

Với liều cao, phản ứng dị ứng nhẹ như đỏ da có thể xảy ra.

Thông báo cho bác sĩ nháng tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.

Bảo quản:

 

Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, tránh ẩm và ánh sáng.


CÓ THỂ BẠN MUỐN MUA